Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
school pence




school+pence
['sku:l'pens]
danh từ
học phí, tiền học (đóng hằng tuần của học sinh sơ cấp)


/'sku:lpens/

danh từ
học phí, tiền học (đóng hằng tuần của học sinh sơ cấp)

Related search result for "school pence"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.